--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lung bung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lung bung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lung bung
+
như lung tung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lung bung"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lung bung"
:
lung bung
lùng bùng
lụng bụng
Những từ có chứa
"lung bung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
strum
bung
shimmer
hurry-scurry
muddle
wild
star-dust
flicker
kick
wabbly
more...
Lượt xem: 688
Từ vừa tra
+
lung bung
:
như lung tung
+
protoplasm
:
(sinh vật học) chất nguyên sinh
+
cutting implement
:
dụng cụ dùng để cắt, thái
+
distant
:
xa, cách, xa cáchfive miles distant cách năm dặm, xa năm dặmdistant relative người có họ xato have a distant relation with someone có họ xa với aidistant likeness sự hao hao giống
+
bỏ quá
:
To pardon, to forgivetôi lỡ lời, xin bỏ quá choit was a slip of the tongue on my part, please pardon me